Cung cấp cảm biến NH3, cảm biến đo khí amoniac. Cảm biến mùi amoniac NH3, sử dụng trong công nghiệp. Giám sát nồng độ NH3 trong trại chăn nuôi, xử lý nước thải, và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp hóa chất.
Tham khảo: Cáp kết nối RS485 chuẩn công nghiệp
Thông tin tổng quan
Có nhiều loại cảm biến khác nhau được sử dụng để đo lường khí NH3, trong đó hai loại chính là:
– Cảm biến điện hóa: Cảm biến mùi amoniac NH3 sử dụng một điện cực hoạt động. Trong một dung dịch điện phân chứa ion NH4+ để tạo ra dòng điện tỷ lệ với nồng độ NH3 trong không khí. Thông qua việc đo lường dòng điện này, cảm biến điện hóa có thể xác định nồng độ NH3. Cảm biến điện hóa thường có độ chính xác cao và thời gian đáp ứng nhanh.
– Cảm biến dựa trên nguyên lý hấp phụ: Cảm biến mùi amoniac NH3 sử dụng một chất hấp phụ như silicon. Hoạt động dựa trên nguyên lý hấp phụ khí NH3 vào bề mặt chất hấp phụ. Khi khí NH3 tiếp xúc với chất hấp phụ, có sự thay đổi về tính chất điện trở. Hoặc khối lượng của chất hấp phụ, từ đó cho phép xác định nồng độ NH3.
Cảm biến đo khí NH3 thường được sử dụng trong các ứng dụng như kiểm soát môi trường. Giám sát nồng độ NH3 trong trại chăn nuôi, xử lý nước thải. Và giám sát quá trình sản xuất trong ngành công nghiệp hóa chất. Việc sử dụng cảm biến đo khí NH3 giúp theo dõi. Và kiểm soát nồng độ khí NH3 để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Tham khảo: Can nhiệt sứ loại R
Ưu điểm Cảm biến mùi amoniac NH3
Giúp trong việc giám sát và điều khiển quá trình, đảm bảo an toàn và hiệu suất.
Được thiết kế để hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
Cảm biến mùi amoniac NH3 thường có độ chính xác cao trong việc đo lường nồng độ khí NH3 trong môi trường.
Rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như kiểm soát quá trình sản xuất hoặc đo lường môi trường.
Có khả năng chịu được các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và các chất khác có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động của cảm biến.
Tham khảo: Cảm biến Oxy – O2
Thông số kỹ thuật Cảm biến mùi amoniac NH3
Độ sai số: 5%.
Độ phân giải: 1PPM.
Phạm vi đo: 0-500PPM.
Thời gian đáp ứng: <25S.
Công suất tiêu thụ: 0.9W.
Độ ẩm hoạt động: Từ 15~90%.
Nhiệt độ hoạt động: Từ -20~50 độ C.
Độ ổn định (stability): ≤2% signal value/month.
Nguồn cấp: 10~30VDC, ngõ ra 0-10VDC (nguồn 24VDC).
Ngõ ra tín hiệu: Có 3 loại riêng biệt 4-20mA, 0-10VDC, RS485.
Tất cả các thông số kỹ thuật trên được đo ở trong các điều kiện môi trường: Nhiệt độ 20 ℃, độ ẩm tương đối 50% RH, 1 atm và nồng độ tối đa của khí cần đo không vượt quá phạm vi cảm biến.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng mỗi loại cảm biến NH3 có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Vì vậy việc lựa chọn cảm biến phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu và điều kiện cụ thể của ứng dụng. Hãy liên lạc với chúng tôi ngay!!!
Tham khảo: Lưới lọc bụi tủ điện
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.